Có 2 kết quả:

通報 tōng bào ㄊㄨㄥ ㄅㄠˋ通报 tōng bào ㄊㄨㄥ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to inform
(2) to notify
(3) to announce
(4) circular
(5) bulletin
(6) (scientific) journal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to inform
(2) to notify
(3) to announce
(4) circular
(5) bulletin
(6) (scientific) journal

Bình luận 0